Có 2 kết quả:
推銷員 tuī xiāo yuán ㄊㄨㄟ ㄒㄧㄠ ㄩㄢˊ • 推销员 tuī xiāo yuán ㄊㄨㄟ ㄒㄧㄠ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sales representative
(2) salesperson
(2) salesperson
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sales representative
(2) salesperson
(2) salesperson
Bình luận 0